Bài tập ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và nâng cao kỹ năng làm bài. Trong bài viết này, Edmicro giới thiệu về các dạng bài và cách làm cho người mới bắt đầu.
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh giúp bạn ghi nhớ lý thuyết và nâng cao kỹ năng làm bài. Trong bài viết này, Edmicro giới thiệu về các dạng bài và cách làm cho người mới bắt đầu.
Edmicro giới thiệu đến bạn một số đầu sách bài tập ngữ pháp uy tín:
Cùng Edmicro tìm hiểu các dạnh bài có trong bài tập Ngữ pháp tiếng Anh nhé: trắc nghiệm và tự luận.
Để có thể hoàn thành tốt các bài tập liên quan tớ ngữ pháp Tiếng Anh, các bạn hãy chuẩn bị những điều sau đây:
Bạn cần nắm được khái niệm, cách sử dụng của mỗi. Với các thì còn cần học thêm công thức, các dấu hiệu nhận biết.
Sau khi học lý thuyết, bạn vẫn có thể quên một số kiến thức. Trong trường hợp này, bạn có thể xem lại lý thuyết để làm bài tập.
Giai đoạn này bạn cần thoát ly khỏi sách vở và các ghi chú. Bạn đã nhớ công thức nhưng có thể còn mắc một số lỗi sai ở các câu khó. Hãy ghi chú lại để tránh mắc sai lầm tương tự.
Chữa bài là bước rất quan trọng, giúp bạn biết được vùng kiến thức bị hạn chế. Việc ôn tập thường xuyên giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức, quá trình làm bài cũng sẽ nhanh và chính xác hơn.
Trên đây là phần giới thiệu bài tập ngữ pháp tiếng Anh cùng các nguồn bài tập chất lượng. Edmicro hy vọng bạn sẽ kiên trì ôn luyện với bài tập ngữ pháp để làm chủ mọi dạng bài tập.
Trạng từ chỉ thời gian thường xuyên xuất hiện trong văn nói lẫn văn viết, nhằm nhấn mạnh thời điểm diễn ra một sự việc. Vậy, có những trạng từ chỉ thời gian nào? Cách sử dụng chúng ra sao? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu qua bài viết dưới đây.
Trạng từ đứng sau động từ để bổ nghĩa cho động từ đó. Trong trường hợp này, trạng từ đứng ở cuối câu.
Riêng trạng từ chỉ tần suất đứng trước động từ thường và sau động từ to be.
Trạng từ đứng trước tính từ để bổ nghĩa và gia tăng mức độ cho tính từ đó.
Trạng từ đứng trước các trạng từ khác trong câu để bổ nghĩa hoặc nhấn mạnh mức độ, cường độ, tính chất của hành động, sự việc.
Trong tiếng Anh, trạng từ thường đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu văn đó.
Xem thêm: Vị trí các từ loại trong tiếng Anh
Đối với các trạng từ có 2 âm tiết trở lên, khi dùng trong cấu trúc so sánh hơn của tiếng Anh, ta cần thêm “more” vào trước trạng từ đó thay vì biến đổi đuôi của từ.
I can make it quicklier => sai.
I can make it more quickly => đúng
Bài 1: Điền giới từ đúng vào chỗ trống
1. I go __________ the supermarket on Friday.
2. I have class __________ 3 pm.
A. Beside B. between C. in front D. to
5. I bought a gift __________ her.
Bài 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. Compare your answers … your partner.
2. This key holder is very special … me.
3. Apples and peaches are … the same box.
5. Have you got a piece … paper?
Bài viết trên đã cung cấp các kiến thức về giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin ở trên sẽ giúp bạn củng cố và sử dụng tiếng Anh chuẩn và chính xác hơn.
Giới từ trong tiếng Anh được gọi là preposition, viết tắt hay kí hiệu là (Pre). Đây là loại từ dùng để liên kết các danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu.
Trong tiếng Anh có những giới từ phổ biến là: In, on, at, above, below, behind, In front of, across, over, since, for, before, after, ago, during, from … to, into, out of, up, down, through, along.
Giới từ là một trong những từ loại quan trọng bạn cần nắm vững trong quá trình học tiếng Anh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cung cấp toàn bộ các kiến thức liên quan đến giới từ trong tiếng Anh (Preposition) để giúp bạn củng cố và luyện tập một cách hiệu quả nhất.
Giới từ trong tiếng Anh (Prepositions – Pre) là loại từ dùng để liên kết các danh từ hoặc đại từ với các thành phần khác trong câu. Mục đích dùng để chỉ vị trí, thời gian, cách thức và mối quan hệ giữa các yếu tố khác nhau trong câu. Những giới từ phổ biến nhất là: In, on, at, above, below, behind, In front of, across, over, since, for, before, after, ago, during, from… to, into, out of, up, down, through, along.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ: I usually visit my grandma on Sunday. (Tôi thường đến thăm bà vào chủ nhật).
Ví dụ: She is fond of traveling. (Cô ấy thích đi du lịch).
Ví dụ: He is listening to music. (Anh ấy đang nghe nhạc).
Ví dụ: The dog is under the desk. (Con chó đang ở dưới cái bàn).
Ví dụ: He is a teacher of physics. (Anh ấy là một giáo viên dạy vật lý).
Thông thường, trạng từ cũng có thể bổ nghĩa cho một trạng từ khác trong câu. Điều này nhằm làm rõ mức độ và cung cấp thêm thông tin cho động từ trước nó.
Ví dụ: She plays volleyball extremely well – Cô ấy chơi bóng chuyền cực kỳ tốt.
→ Trạng từ “extremely” bổ nghĩa cho trạng từ “well” để nhấn mạnh rằng cô ấy không chỉ chơi bóng chuyền giỏi mà là rất giỏi.
Giới từ thường xuất hiện trước danh từ hoặc đại từ. Tuy nhiên, trong một số trường hợp câu có thể kết thúc bằng giới từ mà vẫn đúng ngữ pháp.
Ví dụ: Where did Lisa get this? (Lisa đã lấy cái này ở đâu vậy?)
Có thể bạn quan tâm: Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm: Thì tương lai đơn trong tiếng Anh
Bạn có thể tham khảo các workbook hoặc download các file bài tập ngữ pháp tiếng Anh trên mạng để tự thực hành.
Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ vị trí hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:
Xem thêm: Bí quyết sử dụng ON IN AT hiệu quả
Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như tháng/mùa/năm hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:
Xem thêm: Hướng dẫn cách sử dụng giới từ đi với ngày tháng trong tiếng Anh chính xác nhất
Cụm giới từ trong tiếng Anh (Prepositional Phrases) là một nhóm từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa liên quan đến vị trí hoặc mối quan hệ không gian và thời gian giữa các thành phần trong câu. Phần bổ ngữ theo sau giới từ thường là cụm danh từ, đại từ hoặc cũng có thể là cụm trạng từ.
Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.
– In the house: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)
– On the table: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)
– At the park: Preposition + Noun (Giới từ + Danh từ)
– Under the big tree: Preposition + Adjective + Noun (Giới từ + Tính từ + Danh từ)
– With the help of her mentor: Preposition + Phrase (Giới từ + Cụm từ)
Cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh:
• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ: The cat behind the table is the smallest. (Con mèo phía sau bàn là nhỏ nhất).
• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ
Ví dụ: David worked with his enthusiasm. (David đã làm việc với sự nhiệt huyết).
• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ
Ví dụ: After dinner, there will be time for us to walk. (Sau bữa tối sẽ có thời gian cho chúng ta đi dạo).
Trong tiếng Anh sẽ có những giới từ và cụm giới từ tương tự nhau về hình thức nhưng mang lại ý nghĩa khác nhau. Chính vì thế bạn cần nắm vững, tránh sử dụng sai.
Ví dụ một số cụm giới từ và giới từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh: